来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bị say xe.
i get car sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị say.
i'd been drinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi dễ bị say xe lắm.
i get carsick quite easily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị say nắng
i have sunburn
最后更新: 2019-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị say sóng.
i get seasick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị say, tôi...
- i was drunk, i was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ cho tôi khỏi bị say tàu xe.
keeps me from getting motion sickness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi say xe mất thôi
i'm getting carsick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị tai nạn xe hơi.
car accident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị chảy nước mũi và hắt hơi
i have a runny noise and sneeze.
最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
này, giải thích với tài xế rằng tôi bị say xe.
hey, explain to the driver i get carsick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hộp số xe hơi
nhot hop so^’ gearbox
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考: