来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thiếu ngủ
lack of sleep
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
tôi bị mất ngủ
最后更新: 2020-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hành lý của tôi bị thiếu.
my baggage is missing.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- bị thiếu à?
- missing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị thiếu ngọt trầm trọng
damn fine
最后更新: 2021-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
thay vì thiếu ngủ
instead of sleep deprivation
最后更新: 2023-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ thiếu ngủ thôi.
i'm just not getting enough sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: