来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- cháu bị tiêu chảy.
-i've got diarrhea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị chảy nước mũi và hắt hơi
i have a runny noise and sneeze.
最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã bị tiêu hết mấy con ngựa.
i wore out some horses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn bị tiêu diệt?
to be destroyed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tiêu bị tiêu diệt.
spec: target destroyed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ nói là anh bị tiêu chảy.
we'll tell him you have diarrhea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thuốc tiêu chảy à?
imodium?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có bị tiêu chảy không? - không ạ.
- any diarrhoea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mục tiêu bị tiêu diệt chưa?
has the target been destroyed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có dịch tiêu chảy thật à?
is it really cholera? yes. my stomach!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đồ ăn thế này ăn vào có bị tiêu chảy không?
- is there any food on this street that doesn't give you diarrhoea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và thứ hai, ai lại đi nói là mình bị tiêu chảy chứ?
and second of all, who tells someone that they have diarrhea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả chuyện này chỉ vì một thằng bé bị tiêu chảy ra máu.
this is all because a child has some blood in his diarrhea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiêu chảy do ăn động vật thân mềm (dsp)
shellfish poisoning, diarrhetic (dsp)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: