您搜索了: tôi biết bạn có nhiều người yêu thích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi biết bạn có nhiều người yêu thích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lại có nhiều người thích đến thế

英语

your majesty's daughter, princess rainbow, is so popular.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc hẳn có nhiều người thích em.

英语

guys must throw themselves at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết có nhiều người không phản đối.

英语

well, i know some people who don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều người.

英语

so many people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết nhiều người không biết

英语

well, i've known one or two very savage queens in my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có người yêu chx

英语

my english is a little poor

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều người trẻ...

英语

a lotta young people...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có nhiều người rồi...

英语

- its too many of them ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết bạn không thích.

英语

i know you don't like it.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng em đã có nhiều người yêu.

英语

you know, i thought you had many lovers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẽ có nhiều người hỏi.

英语

many will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chúc bạn có bữa tiệc đáng nhớ cùng người yêu

英语

i wish you a memorable party with your lover

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có nhiều người yêu cầu phòng 13.

英语

not many people ask for room 13.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không cần biết bạn có thích tôi hay không

英语

i do not care if you like me or not

最后更新: 2018-02-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi có nhiều người bị thương lắm.

英语

- well, we've got plenty of those.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa yêu tôi, tôi biết người yêu tôi.

英语

god loves me, i know he loves me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có nhiều người bạn như vậy.

英语

ain't got many friends like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, có nhiều người thích vét máng, nhưng căn bản là những người đó... họ điên mẹ nó rồi.

英语

i know, some guys love eating pussy, but the thing about those guys is, they're fucking crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi biết . oh, nói cho đúng nhé bạn hay là người yêu?

英语

and, surprisingly, so am i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dưới này có nhiều người biết chuyện ma lắm.

英语

down here against 5 people got a demon story. they'll give you 10 demon stories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,085,075 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認