您搜索了: tôi biết nấu một vài món ăn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi biết nấu một vài món ăn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi nấu xong một vài món để ăn.

英语

how nice. we were just about to have something to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng biết nấu ăn.

英语

and cook quite well

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi biết nấu ăn.

英语

i know how to cook, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết nấu những món ăn đơn giản

英语

i know how to cook simple food

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ biết nấu thức ăn

英语

all i know is how to cook. out there, i'm of no use.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng biết nấu ăn nữa.

英语

- l cook too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ biễu diễn nấu vài món.

英语

let me help you. i'll make you some quick cantonese dishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nấu ăn

英语

i am so much happy today

最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết nấu ăn?

英语

you can cook?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi đang nấu món ăn Ý.

英语

i was cooking myself an italian dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nấu món này

英语

this dish

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết nấu súp như...

英语

i make soups like--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi nấu được rất nhiều món ăn ngon

英语

the first thing to mention

最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nấu ăn không

英语

do you know how to cook?

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi nấu ăn ngon lắm.

英语

my mother is good cook,

最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thích nấu món cari cho gia đình ăn

英语

i am the only child in the family

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi nấu ăn không ngon

英语

my mother don't cook well

最后更新: 2024-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính tôi cũng nấu ăn ngon.

英语

good cook myself.

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không biết nấu ăn à?

英语

have you ever cooked a meal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bước để tôi nấu món đó

英语

the steps for me to cook that

最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,809,179 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認