来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn ít thông tin.
i'd like some information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy cho tôi biết thông tin.
give me the information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ cần một ít thông tin
i just want some information
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
cho tôi biết thông tin của hắn.
dawai:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin cho tôi biết thông tin về.
-directory assistance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết bà thực sự rất thông mình.
i know she's really smart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi biết anh có thông tin...
we understand you have information regarding--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu các anh cho tôi ít thông tin phụ...
if you could provide me with some context.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tôi biết những thông tin tóm tắt.
- give me the headlines.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết rất rõ.
i do know why.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi có ít thông tin về xe tăng.
- we've got some information on tanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi biết rất rõ.
- i know it very well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ biết rất khó tin.
are you serious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi biết rất ít, nhưng tôi biết vậy.
i know very little, but i do know that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết rất nhiều gã.
i know a lot of guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi biết, rất sốc
- we know. shocking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi biết rất nhiều.
we know a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết, rất khó để suy xét.
i know, it's hard to wrap your mind around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em biết rất ít về anh ta.
- i hardly even know him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài ấy biết rất ít tiếng anh.
oh, apologies for his manners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: