来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi buồn quá...
i'm in a rush...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi buồn quá rồi.
i'm already too sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi buồn ngủ quá.
- i just fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn quá
you are excessive
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tôi buồn cười quá.
you crack me up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... tôi buồn cười quá.
i'm... i'm laughing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn quá.
- likewise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngưỡng mộ bạn quá
i admire you so much
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài làm tôi buồn cười quá.
that's so funny, sir ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ
i am working in the officekho
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn lắm.
i'm sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này làm tôi buồn nôn quá.
this is gonna make me puke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thương bạn quá
i love you so much
最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn quá là ...
- yeah. you guys are so much- - wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nói tôi buồn?
who says i'm upset?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi buồn lắm, oz!
-i'm so sad. oz!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm phiền bạn quá
excuse me, do you bother me?
最后更新: 2020-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi buồn ngủ.
but i fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhất là khi tôi buồn.
- especially when i'm blue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn làm phiền bạn quá nhiều
i dont want to disturb you
最后更新: 2018-12-10
使用频率: 1
质量:
参考: