来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi buồn ngủ
i am working in the officekho
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất buồn ngủ
what time is it in your country?
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn
i'll go to bed early
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi buồn ngủ quá.
- i just fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn buồn ngủ
i'm still a little bit sleep
最后更新: 2016-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
buồn ngủ quá.
boring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồn ngủ hả?
sleepy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng buồn ngủ rồi.
- that's it for me tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ nhanh quá.
i was fast asleep there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi...tôi bị...tôi buồn ngủ.
i... i was... i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhạc cổ điển làm tôi buồn ngủ
classical music sends me to sleep
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đang hút thì tôi buồn ngủ .
i fell asleep while smoking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi buồn ngủ tôi cần phải ngủ !
i'm sleepy i need to sleep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
con buồn ngủ quá.
i fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con buồn ngủ chưa?
are you sleepy? here we are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi buồn lắm, oz!
-i'm so sad. oz!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, tôi đã cảm thấy buồn ngủ rồi.
-well, i feel i'm asleep already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hết buồn ngủ chưa ấy
end of sleep yet
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có vẻ buồn ngủ.
you look sleepy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: