您搜索了: tôi câu được một con cá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi câu được một con cá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một con cá.

英语

a fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được một con!

英语

that's one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

aa! tôi câu được cá rồi!

英语

aahh, i've got a fish!

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ câm như một con cá.

英语

i'll be as mute as a fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con cá bự.

英语

a great fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải, tôi bơi như một con cá.

英语

- yes, i swim like a fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một con cá nóc.

英语

-a blowfish. think about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tìm được một con mễn ở đây.

英语

i've got myself a real pigeon here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắt được một con cá rồi, sméag...

英语

i've got a fish, sméag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắn một con cá mập.

英语

i'll take a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# và một con cá thu

英语

# and the gay macaroo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã câu được con cá đầu tiên.

英语

she caught her first fish.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

越南语

làm thế nào để câu một con cá mập ?

英语

what do you need to catch a shark?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã bắt được một con cá siêu bự ở đây.

英语

- caught a pretty big fish here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bằng cỡ một con cá sấu.

英语

probably the size ofan alligator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con cá to, rất to.

英语

a very big fish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- biết đâu tôi có thể câu được một cô nữa.

英语

- thought i might catch another.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sam, các bạn, tôi câu dính con cá đầu tiên rồi

英语

sam, guys, i caught my first fish!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# Để bắt một con cá tuyết

英语

# to catch the bold piggy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ít nhất thì cũng ráng câu được một con như vầy đi.

英语

try catching one of these at least.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,283,678 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認