您搜索了: tôi còn chưa già (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi còn chưa già

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi còn chưa...

英语

- i didn't...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi còn chưa lấy vợ

英语

i'm... i'm still a virgin easy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi còn chưa bóc đâu.

英语

ain't been cut yet. go ahead, take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn còn chưa tắm.

英语

- i've still got a bath coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xác cha tôi còn chưa lạnh

英语

this is how things work around here, elle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi còn chưa biết tên chị.

英语

i don't even know your name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi còn chưa tỉnh!

英语

we ain't ourselves yet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

banh tôi còn chưa lên đến đó.

英语

i'm not even on the green.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến tôi còn chưa được làm thế!

英语

even i don't get to do that!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng qua tôi còn chưa đặt thôi

英语

but i haven't named her yet

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi còn chưa kê đơn nữa.

英语

nothing was prescribed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi còn chưa biết tên cô.

英语

nah, i don't even know your name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng tôi còn chưa biết tên cô.

英语

-but i don't even know your name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi còn chưa cả sờ vào lauren!

英语

- i never slept with lauren!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi còn chưa từng được tuyên dương.

英语

hell, i never even made honor roll.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không chải đầu, tôi còn chưa tắm nữa.

英语

uncombed, i'm not even washed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vẫn còn đang nghĩ, tôi còn chưa biết

英语

- i'm still working on it. i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng chọc kệch tôi. - tôi còn chưa bắt đầu.

英语

- don't get on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chúng tôi còn chưa kết hôn mà.

英语

- no, we're not married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn chưa tin tôi sao?

英语

jack ruby shoots oswald?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,602,396 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認