您搜索了: tôi còn rất nhiều cơ hội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi còn rất nhiều cơ hội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- ...tôi có nhiều cơ hội.

英语

but i don't think, i have much of a chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn rất nhiều.

英语

so many of us are, friend. so many.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cònrất nhiều súng.

英语

i got lots of guns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất nhiều cơ hội, ben.

英语

there's so many opportunities, ben. it's a life thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó mở ra rất nhiều cơ hội

英语

and young people in general

最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn rất nhiều nữa.

英语

- there's a lot more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nàng có rất nhiều cơ hội giết ta

英语

you had so many chances to kill me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chắc có rất nhiều cơ hội.

英语

it's probably full of opportunity now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn rất nhiều ảnh về emma's

英语

i have many more pictures of emma's

最后更新: 2021-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vô đây, còn rất nhiều.

英语

dig in, there's tons of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và còn rất nhiều nữa.

英语

- and plenty of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cũng còn rất nhiều người.

英语

yeah, well, there's more of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta còn rất nhiều cơ hội hơn 20 phút trước.

英语

we have a hell of a lot better chance than we did 20 minutes ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy còn rất nhiều city 2 trên bản đồ

英语

there are many cities 2 i see on the map

最后更新: 2020-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn rất nhiều người chết

英语

there are still a lot of dead people

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba còn rất nhiều việc phải làm.

英语

i just have a lot of work to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mục đích của tôi còn lớn hơn... tiền bạc rất nhiều.

英语

i am after so much more than money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta còn rất nhiều thời gian.

英语

we've got lotd of time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi còn cả đống, chúng tôi có rất nhiều.

英语

we have tons, we have so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng bảo thượng hải là nơi có rất nhiều cơ hội.

英语

everyone says shanghai is a land of opportunities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,189,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認