来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa ăn sáng
i have not had breakfast
最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa ăn sáng xong
i just had breakfast
最后更新: 2022-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn sáng.
breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
À, để tôi ăn sáng.
well, i'll have some breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rửa mặt và ăn sáng
i brush my teeth and wash my face
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích ăn sáng nno.
i like a big breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mời anh ăn sáng nhé?
can i buy you breakfast?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dậy ăn sáng thôi
i am eating dinner
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đến đón bạn đi ăn sáng.
i'll come and take you out for breakfast.
最后更新: 2019-01-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn sáng không?
want some breakfast?
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ăn sáng với bạn
i am going to have breakfast with you
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu hai người có ăn " bữa sáng".
if you guys eat that son of thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi còn dùng nó để ăn sáng!
we ate them for breakfast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con thích ăn sáng.
i love breakfast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: