来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có 2 đứa con trai.
i have two boys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có 3 đứa con...
chill, dog! chill, dog!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có 6 đứa con!
i got six fucking kids!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có đứa con gái.
- i swear. look, i got a daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một đứa con gái
i have a daughter. sarah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có 1 đứa con trai.
i have a son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã kết hôn và có 2 đứa con
i'm married and have two children
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
anh có 2 đứa con đã lớn.
- donna, look.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm ơn...tôi có đứa con trai...
please. i have a son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 2 đứa con gái.
two girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một đứa con gái tuổi teen
i have a teenage daughter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có kẻ bắt 2 đứa con gái tôi.
somebody took my little girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cầu xin tôi có một đứa con!
you begged me to have a baby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có 2 con gái, hiểu không?
i have two little girls. ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có 2 đứa trẻ yambo đã chết.
i got 2 dead baby yambos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 đứa?
girls? - who put these in here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có 2 đứa con rất dễ thương.
she had two beautiful kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một gia đình. tôi có ba đứa con.
i've got three children!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, ừ, bây giờ tôi có 2 đứa trẻ.
listen, uh, i got some kids with me right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có 1 đứa con gái, tên là ramona.
- i've got a daughter, ramona.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: