来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi có hẹn với bạn và...
- i'm meeting friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có hẹn với bạn tôi rồi
i have a date with you
最后更新: 2024-04-01
使用频率: 1
质量:
tôi có hẹn với bạn ở đây.
i'm supposed to meet a friend here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có hẹn dùng cơm với bạn rồi.
- excuse me, i'm actually meeting someone for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã hẹn ăn trưa với cô ấy.
she was supposed to meet me for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu có hẹn đi ăn trưa với linda.
i have a lunch date with linda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có hẹn.
i have an appointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi đang ăn trưa với gia đình
i'm having dinner with my family
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có hẹn với cô marron.
i have an appointment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ăn trưa với con không?
lunching with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có hẹn rồi.
got a date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có hẹn rồi.
- i got a two o'clock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai có hẹn đi chơi với bạn thân
i have a date tomorrow with my best friend.
最后更新: 2022-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay tôi có hẹn.
i have a date tonight.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ăn trưa với tôi nhé
meet me for lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chút nữa tôi có hẹn.
hot date tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có muốn đi ăn trưa với anh không?
would you like to have lunch with me?
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó muốn ăn trưa với tôi.
- she wants to have lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lord croker. tôi có hẹn.
- lord croker. i am expected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết đâu có khi nào chúng ta ăn trưa với nhau.
maybe we can have lunch sometime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: