来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có một ý tưởng
i've got an idea
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tôi có một ý tưởng.
i have a thought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một ý tưởng tốt.
i have a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa có một ý tưởng khác.
i got another idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có một ý tưởng
i have an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta có một ý tưởng!
wave... an idea!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em có một ý tưởng/
- i got an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có một ý.
- i have idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có một ý tưởng. fusco đây.
i have an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta vừa có một ý tưởng.
-just- i had an idea. - [laughing]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một ý hay.
i've got a better idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nè, tôi có một ý.
here, i've got an idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một ý tưởng tồi.
- a singularly bad idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một ý hay hơn
i've got a better idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh có một ý tưởng về tiền phạt.
but that's the game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có một ý tưởng tuyệt vời. - các anh.
- the ideas that i've already come up with are pretty amazing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một ý tưởng rất hay.
- what a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeremy có một ý tưởng rất xuất sắc
jeremy's had the most brilliant idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu có một ý tưởng tuyệt vời khác.
you get another brilliant idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
max nghĩ ra một ý tưởng.
max had an idea
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: