您搜索了: tôi có một bài thi tiếng pháp sắp tới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi có một bài thi tiếng pháp sắp tới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi biết tiếng pháp.

英语

i speak french.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích tiếng pháp

英语

i'd like lo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn sống sót qua 10h tiếng sắp tới.

英语

i want to survive the next 10 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghe tiếng ông tới.

英语

- heard ya comin'.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có chuyến bay sắp tới.

英语

i got this flyer the other day. it says, uh, class of '72 is having a reunion in six months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[tiếng pháp] mời tới đây.

英语

passez, s'il vous plait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một tiếng nữa claude sẽ tới.

英语

claude will be here in 1 hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[tiếng pháp] xin mời tới đây.

英语

(guard) approchez, s'il vous plait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

felicity có một số người sắp tới.

英语

felicity's about to have some head of schedule company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

英语

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn cháu có một buổi biểu diễn lớn sắp tới.

英语

we have a big recital coming up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người sắp tới đây.

英语

someone is coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại tôi có 6 tuần để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới của tôi.

英语

now i have six weeks to study for my exam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có người sắp tới đây.

英语

-someone is coming here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tới muộn một tiếng rồi.

英语

you're an hour late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có ai biết tiếng pháp không? - tôi biết.

英语

- do either of you speak french?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một chiếc thuyền sắp tới pentos đang chờ ở cảng.

英语

there's a ship waiting in the harbor bound for pentos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thực sự muốn giúp đỡ các em học sinh trong kì thi sắp tới

英语

i have never volunteered before

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắp tới rồi.

英语

almost there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

có khi sắp tới tôi sẽ hói đầu cũng nên.

英语

next thing i'll be going bald.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,155,950 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認