来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có một gia đình.
i got a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng có một gia đình.
i have a family too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có một gia đình.
did you have any kids?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn chỉ có một gia đình nhỏ.
he only had a small family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu có một gia đình.
you have a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn tôi có một gia đình rất lớn
my friend has a very large family
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
tôi có một gia đình để chăm sóc.
i got... i got a family to feed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn có một gia đình.
you wanted a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một gia đình yêu thương lẫn nhau
i have a loving family
最后更新: 2021-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi và laurene có một gia đình hạnh phúc.
laurene and i have a wonderful family together.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy muốn có một gia đình.
he deserves a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
matt, anh còn có một gia đình.
you have a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi với một gia đình.
- i'm staying with a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một gia đình và tôi làm việc vì họ.
and i'm doing that for my family. that's why i work like i do. that's why i sweat my ass off every day in that yard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là lý do tôi có một gia đình, trời đất.
that's why i have a family for christ's sake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có một gia đình thật đáng mến.
you have a lovely family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một gia đình gắn bó
a close-knit family
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh voiư tôi luôn là một gia đình.
- you're family always and forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, chúng tôi như một gia đình.
- yes, we're like a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính anh nói mình có một gia đình.
you sai you're a family. that's what you sai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: