来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có một...
i have an--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một chỗ
i got a spot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có lớp học.
i've got class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một ít!
i got a few, yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có một việc.
- i have a job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tham gia một lớp học buổi tối.
putting myself through evening classes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một thắc mắc
i'm a bit busy
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một chị gái
i have 1 brothe
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trong lớp học
we are in the classroom
最后更新: 2022-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng là một lớp học tốt.
it'd be a good class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một bằng cấp về khóa học trên mạng
i got my qualification from a course on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học phần
module class
最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
các lớp học.
classes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa trở về nhà từ lớp học
i just came home from school
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi tập gì, một lớp học à?
what is it? a class?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học cùng một lớp
she has a seafood allergy
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bới tôi phải hoàn thành lớp học thêm
i will be there at 8 o'clock
最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bà của tôi dạy một lớp kinh thánh.
my grandma leads a bible study.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: