来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có người yêu rồi
i already had a lover
最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có rồi.
i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có rồi!
it's done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có rồi.
- i got a pen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vợ rồi
i have a wife already.
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có cách rồi.
i got it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có chữa rồi
- i did my therapy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có bắn rồi.
-i have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có rồi đây!
- i got one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chồng rồi
it is nap time
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có rồi.
we have that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, tôi có làm rồi.
yeah, i got one from that crackhead over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vợ rồi, okay?
i'm married, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có người yêu rồi.
maybe this trip will help. it's good money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có rồi, tôi có rồi.
i have it! i have it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được tình yêu rồi
i got the money.
最后更新: 2024-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có người yêu rồi à.
my god, you're in a relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc yêu rồi.
i think they're in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu rồi sao?
romance problems?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu rồi đó nha
i think i'm in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: