您搜索了: tôi có thể tham gia liên minh bạn không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi có thể tham gia liên minh bạn không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có thể... tham gia không?

英语

can i stay until you guys finish?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể giúp bạn không

英语

may i help you

最后更新: 2013-09-30
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể tham gia hoặc không.

英语

either you're in or you're out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

英语

can i take a picture with you?

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể làm quen với bạn không

英语

can i get to know you

最后更新: 2023-07-07
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có biết bạn không?

英语

do i know you

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể ứng tuyển qua bạn không?

英语

i have applied

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có phiền bạn không?

英语

i have just eaten dinner

最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có đọc đúng tên bạn không

英语

did i read your name correctly

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể biết tên và địa chỉ của bạn không

英语

can i have your name and address

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có làm phiền bạn không ?

英语

did i bother you ?

最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày có thể tham gia.

英语

you have to play now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ý tôi là cậu có thể gọi liên minh.

英语

- i meant, you could call the league.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có làm phiền các bạn không?

英语

- am i boring you, boys? - go on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu có thể tham gia, kyle.

英语

you're more than welcome to join, miss kyle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá mà tôi có thể tham gia trận đấu của anh.

英语

if only i could join your fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú có thể tham gia ko?

英语

- can i join you guys?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất tiếc ngày mai tôi không thể tham gia cùng bạn

英语

sorry for the slow reply

最后更新: 2024-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có thể chứng minh được.

英语

i took my sister to the boat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó

英语

i've been waiting for this date for a long time

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,010,520 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認