来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có việc riêng.
- i have private affairs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có việc của riêng mình.
i got some business of my own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bận việc riêng
my work is fine.
最后更新: 2022-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
việc riêng
personal business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có việc.
business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận công việc riêng
i'm busy with my own work
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có việc.
i got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"việc riêng"?
"you-know-what"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi có việc bận
thank you for the invitation
最后更新: 2023-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có việc riêng của anh.
you got other things going on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- công việc riêng.
-private business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi có cách làm việc riêng quanh đây.
whoa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm công việc riêng của tôi.
i do my own work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận công việc riêng
busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có việc cần lo.
i've got stuff to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
louisa, tôi có việc.
louisa, i have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có việc cho cậu.
- i have a job for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ives, tôi có... một việc riêng muốn nhờ cô giúp.
miss ives, i've a... personal favor to ask of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ta có việc riêng của mình.
no, this is one i set myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi có việc cần làm.
okay? we got shit to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: