来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng đang làm việc chó chết đó.
well as would fucking i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
timmy cũng đang làm việc.
timmy is working now also.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng đang bận .
-yes, man. i gave him the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đang cân nhắc việc đi hàn quốc.
i'm also thinking of going to korea.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng vậy, nếu đang sở hữu một c*i l*n đẹp đẽ như vậy.
nor would i, if possessed with such a ripe cunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: