您搜索了: tôi cũng đang làm việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng đang làm việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng đang làm việc chó chết đó.

英语

well as would fucking i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

timmy cũng đang làm việc.

英语

timmy is working now also.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng đang bận .

英语

-yes, man. i gave him the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang làm việc cho công ty m

英语

i am working for the company

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang cân nhắc việc đi hàn quốc.

英语

i'm also thinking of going to korea.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng vậy, nếu đang sở hữu một c*i l*n đẹp đẽ như vậy.

英语

nor would i, if possessed with such a ripe cunt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.

英语

- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,034,121,619 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認