来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vâng, tôi cũng giống bạn
yes, i'm just like you
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đang đợi bạn
i'm waiting for you
最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng giống cô thôi
well, the same applies to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng giống anh luôn.
i'll have that too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đang cố tìm hiểu, giống anh vậy.
i'm trying to find out, just like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi cũng giống john wick
yes, i am like you
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ, bạn cũng giống như vậy.
i think you're familiar with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao đang làm việc, bạn hiền, không giống như mày.
i ' m in business, man, not like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống như bạn đã làm với tôi.
like you did to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng giống tôi .
you're just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng giống tôi thôi
you are just like me
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nó cũng giống như tôi.
it's the same for mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng nói nó giống tôi.
everybody say she look just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với tôi, ai trong số các bạn cũng giống nhau.
to me, every one of you is much the same.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống anh trong việc này.
as you from reason.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống như anh đang chịu đau khổ.
just the same as your suffering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng giống như việc anh không thể khiến tôi bật lại.
just like the fact you can't get a rise out of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: