来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng bị bắn
so i got shot too, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng thấy đó.
yeah... i saw it too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối qua tôi cũng bị.
i was too last night.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng bị chết đứng.
- i got kicked in the head too. - oh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng bị săn đuổi vậy.
i'm the hunted one! i missed my chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô cũng bị bệnh đó à?
you have it as well?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng muốn tìm thiết bị đó như cậu.
i'm as keen to find this device as you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuộc đời tôi cũng bị gián đoạn.
my life has been permanently disrupted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng bị làm nhục thì sao?
the way i was humiliated... by all of you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần nào tôi vào cũng bị đuổi ra
i got kicked out every time i logged in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai của bạn tôi cũng bị giết.
my friend's son was murdered, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng bị vậy hả
you've got the same thing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai tôi cũng bị kẹt trong mỏ
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi cũng bị áp lực vậy!
- we're under pressure too!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng bị thương một chút, Đại tá.
i hurt a little, too, colonel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng bị bệnh cả
we all have something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ bị béo phì.
you'd get fat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay cậu cũng bị luôn?
or do you have that as well?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu cũng bị chơi rồi! .
you're fucked, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng bị bắn nữa, bởi 1 khẩu súng trường.
also shot by a rifle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: