您搜索了: tôi cũng có (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng có.

英语

and so have i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi cũng có.

英语

- i have that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có con.

英语

i've got a kid myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, tôi cũng có.

英语

yes, i kind of am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi... cũng có đấy!

英语

i wouldn't mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có sức mạnh

英语

i have an ability.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có bạn đâu.

英语

i don't have any friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có mắt mà?

英语

i got eyes, don't i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng có con gái.

英语

-i have a daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc tôi cũng có tuổi rồi

英语

i must be old too

最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có biết bơi đó.

英语

i can swim all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có con, tôi hiểu.

英语

i have no children or commitments, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thì tôi cũng có biết đâu.

英语

- i don't either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tôi cũng có tới algerie.

英语

my father was in algeria then, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có điều kiện, tôi cũng có.

英语

you have your condition, i have mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng có nghe chuyện đó.

英语

- i've heard it happens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, được rồi, tôi cũng có đây.

英语

all right, all right, i got one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,142,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認