来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa có người yêu đâu
最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn có người yêu
i want a lover
最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng sẽ có người.
- who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình chưa có người yêu đâu
you are viewing your personal page very handsome and pretty girl
最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ta chưa biết cháu có người yêu.
i never know you have sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có người yêu chưa?
you got a girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có người yêu chx
my english is a little poor
最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
em có người yêu rồi.
maybe this trip will help. it's good money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng chưa
neither did i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng chưa.
nor have i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ chưa bao giờ thấy anh có người yêu.
she's never seen me with a woman before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có người yêu chưa vậy
are you sleeping?
最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có người yêu rồi à.
my god, you're in a relationship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
25, chúng tôi cũng có người bị thương.
25, we got wounded too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi cũng chưa.
yeah, me neither.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng chưa tới.
- i didn't either yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã từng có người yêu chưa?
did you ever have a sweetheart?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã có người yêu và em...
- i'm dating somebody and i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng chưa từng có người phụ nữ nào nhìn tôi như vầy.
never before a woman looked at me this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: