您搜索了: tôi cũng chưa xem (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng chưa xem

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng chưa

英语

neither did i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa xem.

英语

i didn't see it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chưa biết.

英语

i don't know yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, tôi cũng chưa.

英语

yeah, me neither.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng chưa tới.

英语

- i didn't either yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chưa chắc chắn.

英语

i'm not sure yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cũng chưa!

英语

none of us have!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bọn tôi cũng chưa biết.

英语

- we don't know yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chưa biết tên cô.

英语

i never got yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chưa hiểu rõ lắm?

英语

how does that work exactly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng chưa

英语

me, neither.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng chưa.

英语

i haven't either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng chưa biết.

英语

- i'll just look around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, chắc tôi cũng chưa từng thấy.

英语

well, i can't say as i have, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng chưa đủ

英语

it's not even enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy cũng chưa.

英语

neither has she.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng đối với tôi cũng chưa đủ.

英语

- yet for me 'tis not enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cũng chưa biết, tôi mới chỉ xem qua.

英语

- i don't know, i'm just looking...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính tôi cũng chưa bao giờ biết chắc.

英语

i've never been too sure myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng chưa từng vào nhà chứa bao giờ.

英语

-i've never been to a brothel, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,042,305,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認