您搜索了: tôi cũng là một sinh viên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng là một sinh viên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi là một sinh viên

英语

i'm a student

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng là một điệp viên.

英语

i'm an agent as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là sinh viên.

英语

i am a student.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cũng là một sinh viên

英语

he's a student too

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng là một thành viên.

英语

i'm a member.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang là sinh viên

英语

i am a university student

最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một lễ sinh.

英语

i was a boy chanter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mời ngồi. - tôi là một sinh viên.

英语

i'm a student of your husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi là một sinh viên luật.

英语

i was a law student. i remember you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em trai tôi là sinh viên

英语

my parents are farmers

最后更新: 2020-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta trước cũng là một sinh viên.

英语

he was another student.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là... một món nợ sinh viên.

英语

it's... a student loan thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng một.

英语

- i'll take one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là sinh viên năm nhất tại

英语

i studied in the construction department at university.

最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là một sinh viên sĩ quan.

英语

i'm an officer cadet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi một viên.

英语

let me have one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một cô sinh viên!

英语

a college girl!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là sinh viên học và ở hcm

英语

i am living in ho chi minh city

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị tôi cũng là người sinh đôi.

英语

my sister's also a twin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ rằng đó là cảm giác của một sinh viên mới.

英语

i guess it was another freshman moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,209,476 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認