您搜索了: tôi cũng làm công nhân nữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng làm công nhân nữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng làm mẫu nữa.

英语

i was a model too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng làm cho công ty tư nhân.

英语

i'm in private business, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng theo nữa.

英语

you know i'm coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng đi nữa.

英语

i will go too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chả biết nữa

英语

i'm not sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng biết anh nữa.

英语

i know who you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chẳng biết nữa

英语

i have no bloody idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng chẳng biết nữa.

英语

i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cũng theo nữa!

英语

we're coming too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng chẳng biết nữa.

英语

- l don't know that either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng hôn nhân, trời đất, tôi cũng không biết nữa.

英语

but marriage, man, i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

' 'tôi cũng không biết...' 'tôi không biết nữa.'

英语

"gee, i don't know." "i don't know."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l? m nghia là kim cuong nhân t? o, lincoln.

英语

a moissanite is an artificial diamond, lincoln.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,790,821,818 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認