来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng mong như vậy
i hope so
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng mong vậy.
i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi cũng mong vậy.
- i should hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nghĩ như vậy
i thought as much
最后更新: 2013-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng mong là vậy.
i hope not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, tôi cũng như vậy.
yeah, i think we should.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi cũng từng như vậy.
at least she didn't kill him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu là tôi, tôi cũng mong như vậy.
if i prayed, i would have asked the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng muốn bạn như vậy
i want to be the same
最后更新: 2024-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cũng mong vậy.
we hope so, also.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah , tôi cũng nghĩ như vậy..
as i suspected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng nghe nói như vậy.
- i heard the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng ước bạn được như vậy
i wish it was the same
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cũng mong vậy.
i hope so
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi cũng muốn nghĩ như vậy.
yeah, i like to think that's true.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em cũng mong vậy.
- i'd like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong như vậy từ khi còn nhỏ
i been yearning for since i'm a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cũng hy vọng như vậy.
even from his grave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng mong là thế.
i'm looking forward to it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng mong cô được vậy với karen.
i wish i had it with karen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: