来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn được giống như ông
when i was a child, i wanted to be like you,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cũng giống như vậy.
the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ, bạn cũng giống như vậy.
i think you're familiar with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng muốn được như thế.
i wanted that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng cảm thấy giống y như vậy.
i feel exactly the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như vậy
like this
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng như vậy.
i was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như vậy?
just the same ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giống như vậy.
- just like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như vậy nè
nằm chung một giường
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như vậy đấy.
seems that way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi muốn được trở thành như vậy.
- thas what i'd like to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi cũng từng như vậy.
at least she didn't kill him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng như một nhà quản lý, giống như cô vậy.
i am like a curator, just like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ muốn được giống ông, shawn.
all i wanted was to be like you, shawn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng muốn bắt được những kẻ đó như hai vị vậy.
i want these people caught as much as you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiến tranh cũng gần giống như vậy.
war feels kind of like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng muốn.
deal me in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu không nghĩ tôi cũng muốn thay đổi giống như cậu sao?
you don't think i want change just like you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ ngưỡng mộ tôi và muốn được giống tôi.
how much you admire me, how much you want to be like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: