来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cũng như vậy.
i was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cũng mong như vậy
i hope so
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng nghĩ như vậy.
i thought the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ, tôi cũng như vậy.
yeah, i think we should.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi cũng từng như vậy.
at least she didn't kill him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng vậy
i also forget people's names
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng vậy.
my job is fine
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đã từng như vậy
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi cũng vậy.
- me neither.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah , tôi cũng nghĩ như vậy..
as i suspected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng nghe nói như vậy.
- i heard the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng ước bạn được như vậy
i wish it was the same
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bản thân tôi cũng như vậy đấy.
i grow rather fond of her myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cũng như tôi vậy.
- as is mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng suy nghĩ giống như bạn.
i had the same thoughts as you.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là robot, như các bạn vậy.
i'm a robot, like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng như cô, tess.
i like you, tess, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng vậy, anh bạn.
-good seeing you too, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn ông. bạn tôi chắc cũng như vậy.
there's also my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chồng tôi cũng như thế.
my husband was just the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: