您搜索了: tôi cũng thường dắt chó đi dạo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng thường dắt chó đi dạo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cần dắt chó đi dạo.

英语

i got to walk the dogs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dắt chó đi dạo.

英语

taking the dog for a walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cũng thường thôi.

英语

- i'm just a man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người dắt chó đi dạo.

英语

dog walker, maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố tôi cũng thường làm vậy.

英语

my dad used to do the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ định dắt chó đi dạo!

英语

i'm just gonna take the dog for a walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi phải dẫn chó đi dạo nữa.

英语

- i gotta walk my dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có 1 người dắt chó đi dạo.

英语

guy's out walking his dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết. anh vẫn thường dẫn chó đi dạo ở đó.

英语

i know. i used to take my dog for a walk there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cũng thường uống chúng.

英语

that's what we're drinking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dắt chó đi dạo không dây xích à?

英语

dog leash violation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dẫn chó đi dạo sao?

英语

a dog walker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể chúng đã thấy dắt chó đi dạo.

英语

they've probably seen her walking the dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng thường thấy ác mộng, cùng một giấc mơ

英语

me too, often. the same one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một sô đồng nghiệp nói long thường dẫn chó đi dạo ở đây hàng ngày

英语

some colleagues say long walks his dog here every day

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy từ đó tôi cũng thường nghe được từ vợ tôi.

英语

words i've heard often from my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người tiền nhiệm của tôi cũng thường nói như vậy

英语

yes, that is-- that is something my predecessor used to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc bả đang dẫn chó đi dạo.

英语

she's probably out walking the dogs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, thật ra, tôi cũng thường tập một chút quyền anh.

英语

yes, i used to do a bit of boxing myself, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một câu hỏi dễ thương. tôi cũng thường tự hỏi mình.

英语

it's a nice feeling. i do it a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,859,653 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認