来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cảm thấy bạn là một người ấm áp
what am i to you
最后更新: 2021-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người bạn tốt của tony.
i was a good friend of tony's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc này khiến ta cảm thấy mình là một người tốt.
it makes me feel like i'm a better man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một người bạn tốt.
i have a good friend.
最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy tốt.
felt good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy có người cần mình.
i felt needed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy nhớ bạn
i feel like i miss you
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ ghét thấy một người tốt bị gây khó dễ.
i just hate to see a good guy get it in the gut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy trong người hơi mệt.
i feel a bit off colour.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cảm thấy rất tốt.
- i feel so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy tốt hơn rồi.
and with the vertigo-tainted vaccine...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy có lỗi với bạn
please don't upset me.
最后更新: 2023-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cảm thấy không tốt.
i'm not feeling good.
最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy tự hào, anh bạn.
i feel like a hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko có nó tôi cảm thấy tốt hơn.
feel much better without them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm thấy tốt chứ.
it felt good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn
i hope that he is feeling much l better
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ khiến anh cảm thấy tốt hơn..
i will make you feel better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi tôi cười, tôi cảm thấy tốt hơn.
after i laughed, i felt better.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cảm thấy tốt chứ?
you feel good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: