您搜索了: tôi cảm thấy bạn là một người tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cảm thấy bạn là một người tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cảm thấy bạn là một người ấm áp

英语

what am i to you

最后更新: 2021-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là một người bạn tốt của tony.

英语

i was a good friend of tony's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc này khiến ta cảm thấy mình là một người tốt.

英语

it makes me feel like i'm a better man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một người bạn tốt.

英语

i have a good friend.

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy tốt.

英语

felt good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy có người cần mình.

英语

i felt needed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy nhớ bạn

英语

i feel like i miss you

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ ghét thấy một người tốt bị gây khó dễ.

英语

i just hate to see a good guy get it in the gut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy trong người hơi mệt.

英语

i feel a bit off colour.

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cảm thấy rất tốt.

英语

- i feel so good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy tốt hơn rồi.

英语

and with the vertigo-tainted vaccine...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy có lỗi với bạn

英语

please don't upset me.

最后更新: 2023-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang cảm thấy không tốt.

英语

i'm not feeling good.

最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy tự hào, anh bạn.

英语

i feel like a hero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ko có nó tôi cảm thấy tốt hơn.

英语

feel much better without them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm thấy tốt chứ.

英语

it felt good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn

英语

i hope that he is feeling much l better

最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ khiến anh cảm thấy tốt hơn..

英语

i will make you feel better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi tôi cười, tôi cảm thấy tốt hơn.

英语

after i laughed, i felt better.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cảm thấy tốt chứ?

英语

you feel good?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,164,527 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認