来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô làm tôi cảm thấy thoải mái.
you make me feel good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cảm thấy không thoải mái..."?
i feel uncomfortable" crap?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
con cảm thấy thoải mái.
it felt good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cảm thấy rất thoải mái với ảnh.
- cos i feel really comfortable with him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cảm thấy vui
i feel happy
最后更新: 2017-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
em cảm thấy rất thoải mái.
i've been alone all this time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, cha cảm thấy thoải mái.
- oh, i'm feeling fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta cảm thấy thoải mái, gần gũi.
you're comfortable with, close to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú muốn cháu cảm thấy thoải mái.
i want you to feel free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy vui vẻ quá.
hey, i'm sure having a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, tôi không cảm thấy thoải mái khi làm thế.
yeah, i don't feel comfortable doing that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con muốn chị ấy cảm thấy thoải mái.
i want her to be happy here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bạn tôi đến, tôi muốn họ cảm thấy thật thoải mái.
if friends come over, i want them to feel comfortable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có vẻ thoải mái.
you look comfortable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy
when i was at the park
最后更新: 2020-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ muốn cảm thấy thoải mái trước khi nhận hàng thôi.
i like to get comfortable before i purchase.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy vui cho cô đấy
i'm happy for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang cảm thấy thoải mái hơn tự tin hơn.
i was feeling more comfortable, more confident.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không cảm thấy thoải mái khi ông đi vào đó một mình.
i don't feel comfortable letting you go in there alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cảm thấy...?
- i felt...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: