来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi sẽ đi ngủ sớm
i'll go to bed early
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần ngủ.
- no, i need to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ sớm rồi.
i have to go to bed soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm
i think you should go to bed
最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần đi tắm.
i need a bath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi ngủ sớm
i slept early yesterday
最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần đi nhanh.
i need to get off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần đi clogdale?
how do i get to clogdale?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con cần đi ngủ đi.
- you need to sleep this off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,
new environment gives me many experiences
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nói với chi đi ngủ sớm.
tell your sister to go to bed soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi cần đi tìm đồng đội
i've got to get back to the barracks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, sam, tôi cần đi nhờ.
hey, sam, gonna need a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó đi ngủ sớm không?
she goes to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ tôi cần đi khỏi la.
maybe i just need to get out of la.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn, tôi cần đi vệ sinh.
i need to use the bathroom, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: