您搜索了: tôi cần chuẩn bị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cần chuẩn bị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ cần chuẩn bị.

英语

i had to prepare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chuẩn bị

英语

i'm going to go to the hospital

最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần thời gian chuẩn bị

英语

i need more time to prepare

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị bài

英语

i prepare lesson

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị xong.

英语

i'm all set.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Để tôi chuẩn bị

英语

- we're already working on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi phải chuẩn bị...

英语

it takes time to coordinate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị ăn tối

英语

i'm about to have lunch

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英语

i'm going to go to bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang chuẩn bị đây.

英语

- i'm preparing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- uh, tôi chuẩn bị về.

英语

- uh, i was just leaving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần phải chuẩn bị võ sự

英语

"back up words with weapons"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng ta cần chuẩn bị.

英语

why would i lie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần phải chuẩn bị, thưa ngài.

英语

you must prepare, my lord.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao cần ít ngày chuẩn bị.

英语

- i need a couple of days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cầnchuẩn bị một vào thứ cho tôi.

英语

- [jerry coughing] - [harrison] rosemary. hypothermia kit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần phải chuẩn bị.

英语

we need to prepare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta cần phải chuẩn bị

英语

- we need to keep working.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

drago! không cần chuẩn bị nữa

英语

stop all preparations!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần thiết bị bay.

英语

i need that flight tech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,819,396 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認