您搜索了: tôi cần chuẩn bị cho buổi học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cần chuẩn bị cho buổi học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cần phải chuẩn bị cho nghi lễ.

英语

i must prepare for the ritual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần thời gian chuẩn bị

英语

i need more time to prepare

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị cho ...

英语

prepare yourselves for

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chuẩn bị cho nổ bom đây.

英语

i'm prepping the bomb pack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị cho hắn.

英语

prepare him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy chuẩn bị cho buổi diễn nào.

英语

let's get this show on the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ chuẩn bị cho mọi người

英语

i got your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi sẽ chuẩn bị cho bữa tiệc.

英语

we'll be ready to party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chuẩn bị hết cho buổi họp chưa?

英语

okay. are you all packed for your business meetings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chuẩn bị cho kì thi sắp tới

英语

tôi đang bị nhấn chìm trong một đống bài tập.

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chưa chuẩn bị cho chuyện này!

英语

what the hell is this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chuẩn bị cho mùa xuân.

英语

- preparing for spring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị cho cuộc kiểm tra

英语

what test?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng lo về việc chuẩn bị cho buổi liên hoan.

英语

don't worry about the preparations for the party, i've got everything in hand.

最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ko cần chuẩn bị gì cho lễ cưới sao?

英语

don't you need to be getting ready for your wedding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta cần phải chuẩn bị cho điều đó.

英语

- we need to get ready for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị cho chúng bay.

英语

get them things flying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị cho chúng tôi chưa ?

英语

are you ready for us? almost, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang chuẩn bị cho buổi tiệc của tommy.

英语

we were getting ready for tommy's party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chuẩn bị cho tôi một bãi đáp.

英语

get me an airstrip operational.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,186,964 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認