您搜索了: tôi cần một bàn chải để đánh răng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cần một bàn chải để đánh răng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bàn chải đánh răng

英语

toothbrush

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

một bàn trải đánh răng.

英语

and a toothbrush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần phải đi đánh răng.

英语

i need to brush my teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không cần lấy bàn chải đánh răng đâu.

英语

you won't need your toothbrush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh để quên bàn chải đánh răng.

英语

i forgot my toothbrush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ mang theo bàn chải răng thôi.

英语

all i packed was a toothbrush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngủ dậy tôi đánh răng

英语

i usually sleep before 12pm

最后更新: 2022-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ cần con đánh răng.

英语

i'm gonna need you to brush your teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đánh răng và rửa mặt

英语

i brush my teeth and wash my face

最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cọ rửa từng tí một trong nhà tôi bằng bàn chải răng.

英语

i've been through every inch of my house with a toothbrush, cleaning up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ muốn chải răng thôi.

英语

- i just wanna brush my teeth. oh. of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có cái bàn chải đánh răng nào cho em.

英语

i don't have any toothbrush for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có muốn dùng bàn chải đánh răng của tôi không?

英语

you want to use my toothbrush?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bàn chải đánh răng để chung trong cùng một cái ca.

英语

the toothbrushes in the same mug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chải tóc

英语

i brush my teeth and wash my face

最后更新: 2021-08-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng không nên quên bàn chải đánh răng...sẽ cần đến đấy!

英语

can't forget your toothbrush. oh! gonna need that for later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ trét bột xám lên răng tôi để cho thấy kem đánh răng thường.

英语

they put gray makeup on my teeth... to show ordinary toothpaste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đánh răng

英语

she brushes her teeth

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó tôi cạo râu, đánh răng và chải đầu

英语

then i shave, brush my teeth and comb my hair

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đánh răng với mẹ nha

英语

mom was up

最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,090,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認