来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi cần phải cố gắng hơn nữa
i need to try harder
最后更新: 2022-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ta cần phải cố gắng hơn nữa.
look, we need to do better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng hơn nữa
i will try more
最后更新: 2021-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cố gắng hơn nữa
if time comes back i will try harder. i will think more positively and optimistically
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
yu, mày phải cố gắng hơn nữa!
yu, you should try harder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa
i will try more
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng hơn.
nothing serious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hãy cố gắng hơn nữa.
- try harder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cố gắng nhiều hơn nữa
a day of hard work
最后更新: 2024-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần nhiều hơn nữa.
i needed more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa, tôi sẽ cố gắng hơn.
look, hollom, it's leadership they want.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó như là động lực thúc đẩy tôi phải cố gắng hơn nữa.
it provided me with motivation to give more effort.
最后更新: 2019-05-27
使用频率: 2
质量:
参考:
cần phải huấn luyện hơn nữa
- i am the guy who needs to work out more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ phải cố gắng hơn thế.
you'll have to work harder than that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ cô cần phải nhiệt huyết hơn nữa.
i just feel like you can show us a little more warmth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu phải cố gắng bay cao hơn.
- you gotta try to fly higher.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ cố gắng nhiều hơn nữa
i will try more
最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ phải cố gắng nhiều hơn.
it is gonna cost you extra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần phải nhanh hơn nữa
we've got a long walk ahead of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nên cố gắng hơn.
i can try harder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: