来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa đi được.
can't leave right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa thể đi được
i can't leave yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
tôi chưa thể đi được.
i can't leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa đi được.
i won't do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi chưa đi được.
no. i can't leave now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa đi làm
i haven't been to work yet
最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa đi được đâu.
we're not leaving yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa đi nữa
- i never left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa về được.
- i can't go back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa nói được!
selena: i can't tell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa đi học
i'm still not in school
最后更新: 2023-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa đi xa được đâu.
she can't have gotten too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi đi được chưa?
can i go now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ chưa đi được.
- we can't go now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa kiếm được mà?
haven't i earned that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa đi làm về nữa
i haven't come home from work yet
最后更新: 2021-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta chưa đi được.
- wait. we can't go yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đi được chưa?
can we go now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa kịp
i haven't translated english yet
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đi được chưa?
-may we go?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: