来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa bao giờ đi nước ngoài
i've never been abroad
最后更新: 2023-10-03
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ đi trễ.
i'm never late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ...
i've never...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ mất đi hy vọng
i haven't lost hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ hỏi anh đi đâu.
i never asked you where you were going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ biết.
i never would have thought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa bao giờ uống
oh, i've never been more hydrated in my life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa bao giờ nói.
- i never said i was poor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-thưa, tôi chưa bao giờ...
- understand, my lord, i've never...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa đánh nhau bao giờ
i've never been in a fight in my whole life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chưa bao giờ...
we were never--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chưa bao giờ đi tìm bà ấy.
we're never gonna find her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chưa bao giờ mơ tới.
- i never dreamed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa bao giờ đi cắm trại dù chỉ một lần
i never went camping once.
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
em chưa bao giờ đi nghỉ ấy.
i've never been on a vacation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chưa bao giờ biết đi xe?
i don't even know how to ride a bike, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa bao giờ nói "có".
didn't say no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chưa bao giờ mất đi tổng thống.
we've never had a missing chief executive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa bao giờ đi trên nước được tôi chưa bao giờ sống dậy từ cõi chết
i never walked on water, i never raised the dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, thưa ngài, tôi chưa bao giờ đi nghĩa vụ.
no, sir, i've never been in the service before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: