来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa biết gì về bạn
i do not know anything about you
最后更新: 2017-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa biết
not sure yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng chưa biết.
- i don't know yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết gì về colombia?
what do you know about colombia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ơ, tôi cũng chưa biết.
- oh, i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tôi không biết gì cả".
"i don't know anything about these things".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- anh biết gì?
you know what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không hề biết gì cả.
- i don't know that, either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa biết được.
no use making a plan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết gì chứ?
you know what, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi biết gì về ta, ác quỷ?
what do you know of me, demon?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta biết gì về ông wilkinson này?
- what do we know about this wilkinson?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-con chẳng biết gì về cô này cả
- i don't even know this woman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết gì không?
he's making their case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có biết gì đâu mà dạy
who knows what to teach?
最后更新: 2023-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chẳng biết gì cả.
you don't know anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói cho tôi biết là anh đã biết gì.
tell me what you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mày không biết gì hết.
- see that you're wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông muốn biết gì nào?
what do you want to know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu biết gì đây không?
you know what this is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: