您搜索了: tôi chưa có nhu cầu sử dụng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có nhu cầu sử dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

may quá, tôi không có nhu cầu sử dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu sử dụng loại đèn này

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta không có nhu cầu sử dụng mi.

英语

i've no use for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang có nhu cầu tuyển dụng

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhu cầu sử dụng ngày càng cao

英语

glaucoma diagnosis

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa có chết.

英语

i am not dead. (laughing)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu quan tâm

英语

i have no need to use it

最后更新: 2021-08-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa bao giờ thấy có nhu cầu.

英语

i never felt the urge, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học sinh

英语

would you like to be consulted about the new school year tuition discount program?

最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là thứ tôi chưa có.

英语

which i don't really have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có nhu cầu huấn luyện đâu

英语

i do not have a need to use

最后更新: 2022-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, tôi chưa có vợ.

英语

- well, i'm not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc này thì tôi chưa có.

英语

not at the moment, i don't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại tôi chưa có việc làm

英语

i do not go to work

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm qua tôi chưa có tiền.

英语

yesterday, i didn't have the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao tôi chưa có đồ uống vậy ?

英语

drinks are on me, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi chưa có chồng mà.

英语

[ english ] oh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa có kế hoạch thanh toán

英语

i have no plans for tonight

最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,780,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認