您搜索了: tôi chưa nhận được thư (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa nhận được thư

英语

i have not received the letter yet

最后更新: 2017-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận được

英语

the rest is fine

最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được thư.

英语

i-i've already gotten the letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận được tin này.

英语

i didn't get that message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi nhận được thư của cậu.

英语

-hello, m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chưa bao giờ nhận được một lá thư.

英语

- i never got a letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận được tiền từ bạn

英语

i haven't received money from you yet

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nhận được thư của bà.

英语

i have just received your letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe nói anh vừa nhận được thư.

英语

they told me you had a letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa nhận được hình ảnh.

英语

word's just going around

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cha có nhận được thư.

英语

- papa received a letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được thư của bạn. cảm ơn

英语

i received your letter. thank

最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn chưa nhận được email

英语

have not received

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa nhận khách mới.

英语

i'm not even taking any new clients.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chưa nhận được kiện hàng ?

英语

have you received the package yet?

最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi cũng nhận được thư vào khoảng đó

英语

yeah, that's right. that's just about when i got mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông nhận được thư của tôi!

英语

-you got my note!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn

英语

have not received

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã nhận được thư của cậu.

英语

i got your letter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhận được thư của tôi chứ?

英语

did you get my note?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,729,149,938 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認