来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chưa nhận được tiền từ bạn
i haven't received money from you yet
最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:
tôi chưa nhận được
the rest is fine
最后更新: 2023-12-12
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được tiền của bạn
i have received your letter
最后更新: 2017-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được tiền
please confirm the delivery date
最后更新: 2020-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất mong nhận được giúp đỡ từ bạn
i'm looking forward to helping.
最后更新: 2023-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nhận được mail phản hồi từ bạn.
i will come to the interview on time
最后更新: 2019-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa nhận được tin này.
i didn't get that message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạn
sorry for the late reply to your email, can you allow me to interview tomorrow?
最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn
have not received
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận được nhận xét từ bạn
looking forward to hearing from you
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn
i'm so sorry for the carelessness.
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa nhận được hình ảnh.
word's just going around
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa bao giờ nhận được một lá thư.
- i never got a letter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn chưa nhận được email
have not received
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất vui và hào hứng khi nhận được lời mời hợp tác từ bạn
we are happy and excited to receive a job offer from you.
最后更新: 2022-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa nhận được kiện hàng ?
have you received the package yet?
最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ai thắng sẽ nhận được tiền
whoever beats me take the money
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy sao anh nhận được tiền?
- and how did you receive this money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ nhận được tiền, đừng lo.
you'll get your rent. don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng tôi chưa nhận lời mà.
- we didn't say we were going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: