您搜索了: tôi chưa quen với việc này (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chưa quen với việc này

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng chưa quen với việc này.

英语

i'm kind of new at this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi quen với việc này rồi.

英语

i'm used to the work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vẫn chưa quen với việc này.

英语

it takes getting used to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chưa quen với mọi thứ này.

英语

- i'm not used to all this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng quen với việc này.

英语

don't get used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa bao giờ quen được với việc đấy.

英语

i'll never get used to that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mừng vì có người quen với việc này.

英语

i'm glad someone's gotten used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn chưa quen

英语

i haven't gotten used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi quen với rue.

英语

i did know rue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ tôi đã quen với việc đó rồi.

英语

well, i've gotten used to it by now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có quen với họ.

英语

i know them personally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã quen với các việc về máy móc.

英语

i'm used to intel cases.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm quen dần với việc đó

英语

i was stolen

最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen việc đó rồi.

英语

i was used to that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thực rất quen với công việc của anh, vâng.

英语

i'm actually quite familiar with your work, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ chưa quen với việc đi chơi với một người nổi tiếng.

英语

i'm just not used to being out with a celebrity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen với việc jay là một phần của nhóm.

英语

i was getting used to jay being part of the team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa từng quen với ai hết.

英语

i've never been with anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên chưa quen

英语

my first time using whatsapp

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen với việc rửa tay trước khi dùng bữa.

英语

he was used to washing his hands before eating.

最后更新: 2023-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,434,712 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認