您搜索了: tôi chưa thể hứa ngay bây giờ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chưa thể hứa ngay bây giờ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chưa đâu. ngay bây giờ!

英语

not yet, we're not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay bây giờ

英语

all prisoners down on the ground, now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay bây giờ.

英语

now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 16
质量:

越南语

-ngay bây giờ

英语

- where? - right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay bây giờ.

英语

- do it now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay bây giờ ?

英语

- do it right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay bây giờ, tôi...

英语

right now, i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu phải hứa với chúa ngay bây giờ.

英语

you have to make a promise to god right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một bí mật mà tôi chưa thể chia sẻ bây giờ.

英语

that's a secret i can't really share with you right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay bây giờ, tôi chưa thấy gì hết.

英语

and right now, i'm not seeing any of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay bây giờ, tôi chưa thấy cái gì hết.

英语

and right now, i'm not seeing any of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngay bây giờ tôi chưa sẵn sàng để nói về chuyện đó.

英语

well, i'm not ready to talk about it right now. all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

max, ngay bây giờ thì chúng tôi chưa đói nhưng vài tiếng sau thì có thể.

英语

max, we are not hungry right now but in a couple of hours we will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,189,577 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認