来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ choi cho vui thôi
i'm just joking
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cho vui thôi
it's just for fun
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đùa thôi.
- no, i don't think you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ đùa thôi
- just joking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ đùa thôi.
- i was kidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta chỉ đùa cho vui thôi.
he was just messing around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đùa thôi mà
i'm just fucking with...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ để cho vui thôi.
just for the hell of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ha, tôi chỉ đùa thôi.
nah, i'm just kiddin'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ đùa thôi đấy.
that is a punch line from a joke. - just take me home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-pk, tôi chỉ đùa thôi.
pk, i was just kidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ đùa thôi
just taking a piss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho vui thôi.
for fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng chỉ cho vui thôi à?
how 'bout that last one, was that just fun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi chỉ đùa thôi.
- we kid, we're kidders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ đùa thôi!
- whoa! ow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đùa thôi cứ làm đi
man, i'm messing with you. go and do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ kiếm chuyện cho vui thôi.
just having some fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình chỉ đùa thôi
where did you get that image?
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chỉ đùa thôi.
i'm just kidding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: