来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi chỉ chơi cho vui.
i just do this for fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ choi cho vui thôi
i'm just joking
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cho vui thôi
it's just for fun
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đùa một chút cho vui.
i'm just having fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không... tôi chỉ chơi cho vui.
no... i just play for fun...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ để cho vui thôi.
just for the hell of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ để cho vui ư?
for fun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ
i just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 15
质量:
参考:
tôi chỉ ...
i was just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi chỉ--
- john!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ ...
- tell it to him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi chỉ--
-i do--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ đổi màu
only change color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ cần...
all i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ đang--
i was just trying to --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ đổi pháo hoa
only change fireworks
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi đoán là tôi chỉ đổi kgb để làm cho hydra.
but i guess i just traded in the kgb for hydra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ chưa đổi tiền mặt thành thẻ thôi
i just haven't converted my cash into chips yet
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó chỉ đổi nôi thôi!
he just got a little restless, so he wanted to change his bed, that's all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đổi cho tôi 40$ tiền lẻ.
$40 on five, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: